Đang thực hiện

Học từ vựng tiếng Hàn liên quan đến âm nhạc

Thời gian đăng: 25/02/2018 22:47

Âm nhạc luôn là nguồn cảm hứng đem lại cho chúng ta nhiều niềm vui và xúc cảm. Hôm nay, hãy cùng học từ vựng tiếng Hàn liên quan đến âm nhạc.

Âm nhạc Hàn Quốc thật sôi động phải không?
Âm nhạc Hàn Quốc thật sôi động phải không?

박자: nhịp trống

하모니: hòa âm

가사: lời bài hát

멜로디: giai điệu

음표: nốt nhạc

리듬: nhịp điệu

음계: tỉ lệ

독주: solo/đơn ca

합주: biểu diễn đôi/song ca

음에 맞춰서: trong điều chỉnh

음이 맞지 않는: ra khỏi giai điệu

음악 기구: thiết bị âm nhạc

CD 플레이어: máy chạy CD

헤드폰: tai nghe

악기, 기구: nhạc cụ

마이크: micrô

MP3 플레이어: máy chạy MP3

악보대: giá để bản nhạc

레코드 플레이어: máy ghi âm

스피커: loa

스테레오: âm thanh nổi

음악 장르: dòng nhạc

브루스: nhạc blue

클래식: nhạc cổ điển

컨트리: nhạc đồng quê

댄스: nhạc nhảy

듣기 편안한 음악: nhạc dễ nghe

전자 음악: nhạc điện tử

포크: nhạc dân ca

헤비메탈: nhạc rock mạnh

힙팝: nhạc hip hop

재즈: nhạc jazz

라틴: nhạc Latin

오페라: nhạc opera

팝: nhạc pop

랩: nhạc rap

락: nhạc rock

테크노: nhạc khiêu vũ

악단: các nhóm nhạc

밴드: ban nhạc

금관악기로 구성된 악단: kèn đồng

합창단: đội hợp xướng

콘서트 밴드: ban nhạc buổi hòa nhạc

재즈 밴드: ban nhạc jazz

오케스트라: nhạc giao hưởng

대중음악단: nhóm pop

락밴드: ban nhạc rock

Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn

현악 사중단:  tứ tấu đàn dây

음악가: nhạc công

작곡가:  người soạn nhạc

음악가: nhạc công

첼로 연주자: người chơi vi ô lông xen

지휘자: người chỉ huy dàn nhạc

디제이: DJ/người phối nhạc

드러머: người chơi trống

플룻 연주자: người thổi sáo

기타리스트: người chơi guitar

오르간 연주자: người đánh đại phong cầm

피아니스트: người chơi piano

대중음악 가수: ngôi sao nhạc pop

랩퍼: người hát rap

트럼펫 연주자: người thổi kèn

트럼본 연주자: người thổi kèn hai ống

바이올리니스트: người chơi violin

가수: ca sĩ

알토: giọng hát cao thấp

음량: âm lượng

시끄러운: to

조용한: yên lặng

부드러운: nhỏ

음악을 듣다: nghe nhạc

악기를 연주하다: chơi nhạc cụ

녹음하다: thu âm

노래 부르다: hát

청중: khán giả

콘서트: buổi hòa nhạc

찬송가: thánh ca

사랑 노래: ca khúc trữ tình

교향곡: khúc nhạc

녹음, 음반: bản thu âm

음반 회사: hãng thu âm

노래: bài hát

무대: sân khấu

Những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến âm nhạc thật thú vị phải không? Muốn thành thạo tiếng Hàn, hãy cố gắng trau dồi vốn từ vựng hàng ngày nhé.


TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL

Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở 4: Địa chỉ: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Email:
trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: 0962 461 288 - 0917 86 12 88
Website : http://daytienghan.edu.vn/

Các tin khác