Đang thực hiện

Những từ vựng Topik II cần thiết khi vào phòng thi

Thời gian đăng: 15/02/2020 09:57
Trong bài này, Hàn Ngữ SOFL sẽ gửi đến các bạn những từ vựng Topik II thường gặp trong các đề thi TOPIK trung cấp. Thuộc được chúng, bạn sẽ thêm tự tin khi bước vào phòng thi.
luyen thi topik
 

Những từ vựng Topik II 

Đây là những từ vựng rất hay xuất hiện trong các đề thi TOPIK II. Chỉ lướt qua một lượt bạn sẽ thấy chúng là những từ vựng mang tính chuyên ngành và khá khó học. Đặc biệt có rất nhiều từ vựng đa nghĩa và đa cách sử dụng. 
Các từ vựng xuất hiện nhiều trong đề thi TOPIK II thường là tính từ, từ Hán Hàn đa nghĩa, các trạng từ, cụm động từ.
관점 - Quan điểm
관찰 - Quan sát, theo dõi
광경 - Quang cảnh, cảnh tượng
괜히 - Vô ích, vô nghĩa
괴로움 -Nỗi đau đớn, nỗi thống khổ
괴롭다 - Đau đớn, thống khổ
괴롭히다 - Làm phiền lòng
굉장하다 - To, lớn, rất
굉장히 - Rất
교내01 - Trong trường
교대01 - Sự xen kẽ, sự luân phiên, ca, kíp
교류01 - Sự trao đổi, sự giao lưu
교복01 - Đồng phục nhà trường
교시03 - Lời dạy bảo, sự chỉ bảo
교양02 - Sự giáo dục
교외01 - Ở bên ngoài nhà trường, ngoại ô
교육비 - Tiền học phí
교육자 - Nhà giáo dục
교장03 - Hiệu trưởng
교재01 - Tài liệu học tập
교체01 - Sự thay đổi
교통수단 - Phương tiện giao thông
교통편 - Phương tiện giao thông
교포02 - Kiều bào ở nước ngoài
교훈02 - Sự giáo huấn
구15 - Quận, khu vực
구경거리 - Thứ để thăm quan
구르다01 - Giẫm, cuốn, cuộn trong
구매02 - Sự mua bán, sự tậu được
구멍 - Lỗ, lỗ thủng, chỗ sâu
구별02 - Phân biệt, Phân chia
구부리다01 - Uốn, Gập, Uốn cong
구분06 - Phân chia, phân biệt, Tiết diện, lát cắt
구석01 - Góc, xó
구성07 - Cấu tạo, hình thành, sự tổ chức
구세대 - Đời cũ, thế hệ cũ
구속02 - Sự hạn chế, sự giới hạn
구수하다01 - Ngon, vừa miệng
구역04 - Khu vực
구입03 - Nhập, Mua
구조05 - Cấu tạo, cấu trúc, cơ cấu, cứu trợ, cứu giúp
구조08 - Cấu tạo
구조대02 - Đội cứu trợ
구체적 - Tính cụ thể, chi tiết
구하다01 - Tìm
구하다03 - Cứu, giúp đỡ
국가01 - Nhà nước, quốc gia, quốc ca
국경일 - Ngày quốc khánh
국기07 - Quốc kì
국내선 - Tuyến trong nước, tuyến bay nội địa( sân bay)
국립 - Quốc lập, quốc gia
국물 - Nước súp, nước canh
국민 - Quốc dân, cá nhân
국산 - Hàng nội địa, sản phẩm trong nước
국어01 - Quốc ngữ,
국외02 - Ngoại quốc, bề ngoài
국제결혼 - Kết hôn với người nước ngoài
국제선 - Tuyến quốc tế, Tuyến bay quốc tế
국제화 - Quốc tế hóa
국화05 - Hoa cúc
국회 - Quốc hội
군대03 - Quân đội
군데 - Nơi, chốn, điểm, vùng
군사04 - Việc nhà binh, lính, người lính
굳어지다 - Trở nên cứng, trở nên rắn
굳이 - Một cách vững chãi, tích cực, tuyệt đối
굴04 - Hang
굶다 - Nhịn đói
굽 - Vó, đế, trôn bát
굽히다 - Làm cho khuất phục, bẻ cong
-권07 - Quyền
권력02 - Quyền lực
권리 - Quyền lợi, quyền sở hữu, đặc lợi
권위 - Quyền uy, sự uy nghiêm
권유02 - Sự khuyên nhủ, sự thuyết phục
권하다 - Tiến cử, khuyên bảo, khuyên nhủ
귀가03 - Sự trở về nhà
귀국02 - Trở về nước
귀신01 - Ma quỷ
귀중하다01 - Quý trọng, quý giá, quý báu, quý hiếm
귀하 - Quý ông, quý ngài
귀하다 - Quý hiếm, quý trọng, cao quý
규모 - Quy mô
규정04 - Quy tắc
규칙적 - Có tính quy tắc
균형 - Sự thăng bằng, cân bằng, cán cân
그나마 - Tuy thế mà, ngay cả vậy, thậm chí vậy
그네02 - Xích đu, đu
그녀 - Cô ấy
그늘 - Bóng, đằng sau, sự bảo trợ
그다지 - Đến mức như thế
그대 - Anh, chị
그래도 - Dù vậy, tuy vậy, tuy nhiên
그래프 - Biểu đồ, đồ thị
그램 - Gram
그러게 - Đúng vậy thật
그러다 - Đúng như thế
그럭저럭 - Cách này hay cách khác, bằng mọi cách trong khi chờ đợi
그런대로 - Cứ thế, cứ như thế, vừa đủ
그렇지 - Đúng thế, đúng vậy
그룹01 - Nhóm
그리01 - Như thế
그리움 - Nỗi nhớ, sự nhớ nhung
그림자 - Bóng, sự phản chiếu, hình bóng
그림책 - Truyện tranh, sách tranh
그만큼 - Chừng ấy, đến mức độ ấy
그만하다01- Không xấu cũng không tốt, gần như, giống như, đình chỉ, ngừng lại
그야말로 - Thực gia, thật sự, chính cái đó
그저 - Suốt, không có lý do, vu vơ
그제01 - Hai ba hôm trước, mấy hôm trước
그제야 - Đến lúc đó mới
그중 - Trong số những cái đó
그토록 - Như thế
극복01 - Sự khắc phục, sự chinh phục, sự vượt qua
극히 - Cực kỳ, rất
근거 - Căn cứ, cơ sở, nền tảng
근교 - Vùng ngoại thành, lân cận, vùng ngoại ô
근대03 - Cận đại, rau cải
근데01 - Nhưng
근래 - Gần đây, những ngày gần đây, vừa qua
근로자 - Người lao động
근무 - Công việc xây dựng
근본 - Cơ sở, căn nguyên
근본적 - Có tính cơ bản
근심01 - Mới lo, sự lo âu, sự lo lắng, sự băn khoăn
근육 - Cơ bắp, gân
긁다 - Làm trầy, cào xước, cào
금년 - Năm nay
금액02 - Số tiền
금연01 - Cấm hút thuốc
금융 - Tài chính, tiền tệ
금하다02 - Kiềm chế, kiêng, Cấm
급격히 - Một cách nhanh chóng, một cách mau lẹ
급속히 - Một cách nhanh chóng, Mau lẹ, cấp tốc
급증02 - Tăng nhanh
급히 - Một cách nhanh chóng, một cách vội vã
긋다 - Kẻ đường
긍정적 - Mang tính khẳng định
기계0 - Máy móc
기관 - Động cơ máy móc
기구 - Kết cấu, dụng cụ
기념 -  Kỷ niệm, hoài niệm
기념일 - Ngày kỷ niệm
기념품 - Quà lưu niệm
기능 - Cơ năng, chức năng, kỹ năng, tính năng, chức năng
기다 - Lê, bò trườn
기대 - Sự chờ đợi, mong chờ
기대다 - Tựa, tỳ, chống lên, dựa người vào cái gì đó
기도 - Sự cầu nguyện
기독교 - Đạo cơ đốc, đạo tin lành
기둥 - Cột trụ , Cột chống, cột đỡ
기록 - Ghi chép
기반 - Nền tảng, cơ sở, cái ách, gông, cùm, xiềng xích
기본 - Cơ bản
기본적 - Tính cơ bản
기부 - Đóng góp, quyên góp
기사 - Kỹ sư, một bài báo
기사 - Bài báo
기술 - Kỹ thuật
기술자 - Kỹ sư
기억력 - Sức nhớ, trí nhớ
기업 - Doanh nghiệp
기업가 - Nhà kinh doanh
기여 - Sự đóng góp
기운 - Cơ hội, vận mệnh
기울다 - Dốc, thuyền nghiêng, nghiêng xuống
기울이다 - Nghe theo, tuân theo, làm theo
기원 - Lời cầu nguyện, nguồn gốc
기적 - Kỳ tích, điều kỳ lạ
기존 - Vốn có, đã có, sẵn có
기준 - Tiêu chuẩn
기지개 - Sự vươn, duỗi tay chân
기초 - Nền móng, nền tảng , căn cứ
기타 - Cái khác, ngoài ra, thứ khác
기혼 - Đã kết hôn, đã lập gia đình
기획 - Kế hoạch, đề án, dự án
기후 - Khí hậu, thời tiết
긴급 - Tình hình khẩn cấp
긴팔 - Dài tay
길가  -Lề đường, vệ đường, bên đường
길거리 - Đường, phố
길다01 - Dài
김01 - Nhân, tiện thể, cỏ dại, trong khi
깊이 - Độ sâu, chiều sâu
까다 - Bóc ra lột ra, lấy đi trừ đi
까다롭다 - Kỹ tính, phức tạp
까닭 - Lý do, nguyên nhân, hoàn cảnh
까먹다 - Bóc, phung phí , quên
깔끔하다 - Ngăn nắp, gọn gàng
깔다 - Trải, phủ lên, rải lên
깔리다 - Trải rộng ram bị áp bức
깜깜하다 - Tối đen như mực, không biết gì
깜박하다 - Quên khuấy đi mất
깜빡 - Trong giây lát, ngay tức khắc
깨 - Hạt mè, hạt vừng
깨다 - Vỡ, Thức giấc, thức dậy
깨닫다 - Nhận ra, hiểu được, nhận thức.
Hàn Ngữ SOFL chúc các bạn học từ vựng tiếng Hàn Topik II hiệu quả và thành công.


TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL

Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở 4: Địa chỉ: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Email:
trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: 0962 461 288 - 0917 86 12 88
Website : http://daytienghan.edu.vn/

Các tin khác