Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn có phiên âm về dịch vụ công cộng

Thời gian đăng: 08/01/2019 09:52

Tiếp tục các chuyên đề về từ vựng tiếng Hàn có phiên âm, mời các bạn cùng SOFL tìm hiểu về các dịch vụ công cộng. Đây sẽ là các từ rất hữu ích giúp các bạn sớm thích nghi với môi trường và cuộc sống tại xứ sở Kim chi.
 

tu vung tieng han giao thong
Từ vựng tiếng Hàn

Từ vựng tiếng Hàn có phiên âm về dịch vụ giao thông

  • 버스[posu]: dịch vụ xe buýt

  • 운전기사: [unchon-ghisa]: Tài xế xe công cộng

  • 지하철: [chihachhol]: Dịch vụ tàu điện ngầm

  • 역: [yoc]: ga tàu

  • 호선: [~hoson]: Số của chuyến xe tàu điện

  • 요금    [yogum]: Cước phí tàu điện

  • 버스정류장    [posu- chongnyu- chang]: Bến xe

  • 매표소: [mephyôsô]: điểm bán vé xe

  • 교통카드: [kyothongkhadu]: cái thẻ giao thông

  • 현금    [hyon-gum]: tiền mặt

  • 돈을 내다[tonul neda]: dịch vụ trả tiền

  • 타다: [thada]: đi lên

  • 내리다/하차하다: [nerida/hachhahada]: xuống xe

  • 갈아타다: [karathada]: dịch vụ đổi xe tàu

  • 환승역: [hoansung-yoc]: Ga đổi xe tàu

  • 단말기: [tanmalghi]: Máy quẹt thẻ xe buýt

  • 벨을 누르다: [perul nuruda]: bấm chuông lên xuống xe buýt

Đây là các từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi bạn sử dụng dịch vụ xe buýt tại Hàn Quốc. Hãy nhớ và lưu lại để dùng ngay khi cần bạn nhé.

Từ vựng tiếng Hàn về dịch vụ y tế - bệnh viện

  • 유행하다: [yuheng-hada]: lan rộng, lây lan

  • 감기: [kamghi]: bệnh cảm cúm

  • 이비인후과: [ibiin-huk’oa]: khoa tai mũi họng

  • 진찰하다: [chinchhalhada]: khám bệnh

  • 눈병: [nunp’yong]: các bệnh về mắt

  • 소화불량: [sohoabullyang]: bệnh khó tiêu

  • 치과: [chhik’oa]: nha khoa

  • 열이 나다: [yori nada]: bị sốt

  • 기침이 나다: [kichhimi nada]: ho

  • 병원: [byong-uon]: Bệnh viện, trung tâm y tế

  • 약: [yac]: danh từ thuốc

  • 식전: [sicch’on]: yêu cầu trước khi ăn

  • 약을 먹다: [yagul moct’a]: việc uống thuốc

  • 의사: [uisa]: bác sĩ

  • 주사를 맞다: [chusarul mat’a]: tiêm

  • 전염되다: [chonyomtueda]: bị truyền nhiễm (bệnh)

  • 아프다: [aphuda]: đau

  • 약사: [yacs’a]: ngành dược sĩ

  • 처방전: [chhobangchon]: đơn thuốc

  • 안약을 넣다: [anyagul notha]: Nhỏ thuốc đau mắt

  • 상처가 나다: [sangchhoga nada]: bị thương

  • 파스(물파스): [phas’u(mulphas’u)]: Loại cao dán

  • 식후: [sikhu]: yêu cầu sau khi ăn

  • 조제하다: [cho-chehada]: Bị cắt thuốc

  • 약국: [yack’uc]: hiệu thuốc

  • 반창고: [panchhangk’o]: Băng cá nhân

  • 간호사: [kan-hosa]: y tá

  • 내과: [nek’oa]: khoa nội

  • 안과: [ank’oa]: khoa mắt

  • 피부과: [phibuk’oa]: khoa da liễu

  • 외과: [uêk’oa]: khoa ngoại

Từ vựng tiếng Hàn có phiên âm về thủ tục đăng ký

  • 신청서: [Sinchhơngso]: Đơn vị, nơi đăng ký

  • 회사: [huesa]: công ty

  • 붙이다: [puchhida]: dán ảnh, thẻ

  • 복도: [poct’o]: ngoài hành lang

  • 잔고증명서: [chan-go-chungmyongso]: Bản chứng minh số dư tài khoản

  • 관리사무소: [chhuripk’uckoallisa-muso]: Cục quản lý xuất nhập cảnh

  • 외국인: [uegughin]: người nước ngoài

  • 등록하다: [tungnokhada]: đơn đăng ký

  • 제출하다: [chechhulhada]: nộp (nói chúng)

  • 사진: [sa-chin]: ảnh thẻ

  • 등록증: [uegughin tungnocch’ung]: thẻ cư trú cho người nước ngoài

  • 평일: [phyong-il]: ngày thông thường

Còn rất nhiều các chủ đề về từ vựng tiếng Hàn liên quan đến dịch vụ công cộng, Trung tâm tiếng Hàn SOFL sẽ tiếp tục tổng hợp và gửi đến các bạn ở những bài viết kế tiếp. Hãy lưu lại những cụm từ vô cùng cần thiết trên đây để sử dụng trong giao tiếp bạn nhé.

 


TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL

Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở 4: Địa chỉ: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Email:
trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: 0962 461 288 - 0917 86 12 88
Website : http://daytienghan.edu.vn/

Các tin khác