Thời gian đăng: 13/01/2016 20:32
Lớp cấp tốc luôn dành cho học viên dành đủ thời gian và toàn bộ tâm huyết học. Dạy tiếng Hàn SOFL sẽ khai giảng khóa học tiếng Hàn cấp tốc vào tháng 1 này.
Lớp tiếng Hàn cấp tốc có sự khác biệt với các khóa học thông thường về mặt thời gian, quá trình học. Nếu tham gia lớp học này bạn cần thiết phải dành toàn bộ thời gian để học tiếng Hàn. Vì số buổi sẽ từ thứ 2-6 trong tuần. Cách thức tiếp cận kiến thức cũng sẽ khác. Yêu cầu bạn cần có phương pháp học phù hợp để theo kịp với kiến thức.
Sau đây là lịch khai giảng khóa học tại 3 cơ sở tại SOFL trong tháng 1 này:
Ưu đãi đặc biệt:
-Giảm 5% học phí cho học viên đăng ký trước 5/1/2016
-Tặng giáo trình cho 3 học viên đăng ký đầu tiên.
-Giảm 5% cho nhóm đăng ký 2 người trở lên.
Lớp tiếng Hàn cấp tốc có sự khác biệt với các khóa học thông thường về mặt thời gian, quá trình học. Nếu tham gia lớp học này bạn cần thiết phải dành toàn bộ thời gian để học tiếng Hàn. Vì số buổi sẽ từ thứ 2-6 trong tuần. Cách thức tiếp cận kiến thức cũng sẽ khác. Yêu cầu bạn cần có phương pháp học phù hợp để theo kịp với kiến thức.
Sau đây là lịch khai giảng khóa học tại 3 cơ sở tại SOFL trong tháng 1 này:
LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 1: SỐ 365 PHỐ VỌNG.
Khóa học | Mã lớp | Thời gian | Buổi học | Số Buổi | Học phí |
Tiếng Hàn cấp tốc sơ cấp 1 |
CT1.10 | 14h00 - 17h00 | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 1.600.000 |
CT1.11 | 18h - 21h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 1.600.000 |
|
CT1.13 | 8h - 11h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 1.600.000 |
|
Tiếng Hàn cấp tốc sơ cấp 2 |
CT2.3 | 14h30 - 17h30 | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 1.800.000 |
CT2.4 | 18h - 21h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 1.800.000 |
|
CT2.5 |
8h - 11h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 1.800.000 |
|
CT2.6 |
18h30 - 21h 30 | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 1.800.000 |
|
Tiếng Hàn cấp tốc Sơ cấp 3 |
CT3.3 | 14h30 - 17h30 | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 2.200.000 |
CT3.4 |
18h - 21h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 2.200.000 |
|
CT3.5 | 8h - 11h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 2.200.000 |
Khóa học | Mã lớp | Thời gian | Buổi học | Số Buổi | Học phí |
Tiếng Hàn cấp tốc Trung cấp 1 |
CTTC1.6 |
14h30 - 17h30 | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 2.600.000 |
CTTC1.7 | 18h - 21h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 2.600.000 |
|
CTTC1.8 | 8h - 11h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 2.600.000 |
|
Tiếng Hàn cấp tốc Trung cấp 2 |
CTTC2.6 | 14h30 - 17h30 | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 3.000.000 |
CTTC2.7 | 18h - 21h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 3.000.000 |
|
CTTC2.8 | 8h - 11h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 3.000.000 |
|
CTTC2.9 | 18h30 - 21h 30 | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 3.000.000 |
LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 2: SỐ 44 TRẦN VĨ.
Khóa học | Mã lớp | Thời gian | Buổi học | Số Buổi | Học phí |
Tiếng Hàn cấp tốc sơ cấp 1 |
CT1.30 | 14h30 - 17h30 | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 1.600.000 |
CT1.22 | 18h - 21h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 1.600.000 |
|
CT1.18 | 8h - 11h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 1.600.000 |
|
Tiếng Hàn cấp tốc sơ cấp 2 |
CT2.18 | 14h30 - 17h30 | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 1.800.000 |
CT2.11 |
8h - 11h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 1.800.000 |
|
CT2.6 |
18h30 - 21h 30 | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 1.800.000 |
|
Tiếng Hàn cấp tốc Sơ cấp 3 |
|||||
CT3.4 |
18h - 21h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 2.200.000 |
|
CT3.5 | 8h - 11h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 2.200.000 |
Khóa học | Mã lớp | Thời gian | Buổi học | Số Buổi | Học phí |
Tiếng Hàn cấp tốc Trung cấp 1 |
CTTC1.16 |
14h30 - 17h30 | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 2.600.000 |
CTTC1.15 | 18h - 21h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 2.600.000 |
|
CTTC1.13 | 8h - 11h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 2.600.000 |
|
Tiếng Hàn cấp tốc Trung cấp 2 |
CTTC2.6 | 14h30 - 17h30 | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 3.000.000 |
CTTC2.7 | 18h - 21h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 3.000.000 |
|
CTTC2.8 | 8h - 11h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 3.000.000 |
|
CTTC2.9 | 18h30 - 21h 30 | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 3.000.000 |
LỊCH KHAI GIẢNG CƠ SỞ 3: SỐ 54 NGỤY NHƯ KON TUM.
Khóa học | Mã lớp | Thời gian | Buổi học | Số Buổi | Học phí |
Tiếng Hàn cấp tốc sơ cấp 1 |
CT1.10 | 14h30 - 17h30 | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 1.600.000 |
CT1.12 | 18h - 21h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 1.600.000 |
|
CT1.13 | 8h - 11h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 1.600.000 |
|
Tiếng Hàn cấp tốc sơ cấp 2 |
CT2.11 | 14h30 - 17h30 | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 1.800.000 |
CT2.12 | 18h - 21h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 1.800.000 |
|
CT2.13 |
8h - 11h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 1.800.000 |
|
CT2.14 |
18h30 - 21h 30 | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 1.800.000 |
|
Tiếng Hàn cấp tốc Sơ cấp 3 |
CT3.13 | 14h30 - 17h30 | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 2.200.000 |
CT3.14 |
18h - 21h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 2.200.000 |
|
CT3.12 | 8h - 11h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 2.200.000 |
Khóa học | Mã lớp | Thời gian | Buổi học | Số Buổi | Học phí |
Tiếng Hàn cấp tốc Trung cấp 1 |
CTTC1.6 |
14h30 - 17h30 | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 2.600.000 |
CTTC1.7 | 18h - 21h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 2.600.000 |
|
CTTC1.8 | 8h - 11h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 2.600.000 |
|
Tiếng Hàn cấp tốc Trung cấp 2 |
CTTC2.6 | 14h30 - 17h30 | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 3.000.000 |
CTTC2.7 | 18h - 21h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 3.000.000 |
|
CTTC2.8 | 8h - 11h | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 3.000.000 |
|
CTTC2.9 | 18h30 - 21h 30 | Thứ 2,3,4,5,6 | 20 | 3.000.000 |
Ưu đãi đặc biệt:
-Giảm 5% học phí cho học viên đăng ký trước 5/1/2016
-Tặng giáo trình cho 3 học viên đăng ký đầu tiên.
-Giảm 5% cho nhóm đăng ký 2 người trở lên.
Tác giả bài viết: Dạy tiếng Hàn
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Địa chỉ: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: 0962 461 288 - 0917 86 12 88
Website : http://daytienghan.edu.vn/
Các tin khác
Văn hóa Hàn Quốc trong ngày rằm tháng Giêng
Học sinh Hàn Quốc làm gì vào ngày tôn vinh thầy cô giáo?
Đã “truy ra” top 3 địa chỉ luyện thi TOPIK tiếng Hàn chất lượng
[Lịch khai giảng tháng 1] Tiếng Hàn sơ cấp 1
Tưng bừng khai trương cơ sở mới tại Long Biên 10/9/2016
Chương trình học tiếng Hàn trực tuyến liên kết với TOPICA