Đang thực hiện

Độc đáo từ vựng tiếng Hàn chủ đề những con số, hình dạng và đường kẻ

Thời gian đăng: 28/02/2020 10:46
Hôm nay Hàn ngữ SOFL sẽ giới thiệu đến bạn một chủ đề cực kỳ độc đáo đó là các từ vựng tiếng Hàn về những con số, hình dạng và đường kẻ. Chúng ta hãy cùng đi khám phá ngay thôi nào!
tu vung tieng han ve so dem

Số đếm, thời gian và số thứ tự


다음: tiếp theo
최후, 마지막: cuối cùng
세배: gấp ba
두배: gấp đôi
3번: 3 lần
2번: 2 lần
1번: 1 lần
켤레: đôi
다스: tá
세째: lần thứ ba
둘째: lần thứ hai
첫째: lần thứ nhất
아흔: chín mươi (hh)
여든: tám mươi (hh)
일흔: bảy mươi (hh)
예순: sáu mươi (hh)
쉰: năm mươi (hh)
마흔: bốn mươi (hh)
서른 다섯: ba mươi lăm (hh)
서른: ba mươi (hh)
스물: hai mươi (hh)
열 다섯: mười lăm (hh)
열 하나: mười một (hh)
열: mười (hh)
아홉: chín (hh)
여덟: tám (hh)
일곱: bảy (hh)
여섯: sáu (hh)
다섯: năm (hh)
넷: bốn (hh)
셋: ba (hh)
둘: hai (hh)
하나: một (hh)
백만: triệu
만: mười ngàn
이천 삼백: hai ngàn ba trăm
천: ngàn
삼백: ba trăm
이백: hai trăm
백이십육: một trăm hai sáu
백오: một trăm lẻ năm
백: một trăm
오십: năm mươi (th)
이십팔: hai mươi tám (th)
이십: hai mươi (th)
십삼: mười ba (th)
십이: mười hai (th)
십일: mười một (th)
십: mười (th)구: chín (th)
팔: tám (th)
칠: bảy (th)
육: sáu (th)
오: năm (th)
사: bốn (th)
삼: ba (th)
이: hai (th)
일: một (th)
영, 공: không (th)
1세기: một thế kỷ
백년: bách niên
십년: thập niên
윤년: năm nhuận
반년: nửa năm
기간,임기: một quý
십이월: tháng mười hai
십일월: tháng mười một
시월: tháng mười
구월: tháng chín
팔월: tháng tám
칠월: tháng bảy
유월: tháng sáu
오월: tháng năm
사월: tháng bốn
삼월: tháng ba
이월: tháng hai
일월: tháng một
이틀 전에: hai ngày trước
오늘오후: chiều nay
오늘아침: sáng nay
밤마다: hàng đêm
한밤다: nửa đêm
밤: ban đêm
황혼: hoàng hôn
저녁: chiều tối
정오: giữa trưa
점심: buổi trưa
오후: buổi chiều
새벽: bình minh
아침, 오전: sáng
하루 종일: suất ngày
지금: bây giờ
언젠가: một ngày nào đó
휴일: ngày nghỉ
주말: cuối tuần
평업: ngày làm việc trong tuần
작업일: ngày làm việc
순간: tức thì
잠깐 동안: giây lát
반시간: nửa giờ
초: giấy
분: phút
시: giờ
매시간: hàng giờ
주말마다: mỗi cuối tuần
매년: hàng năm
매달,매월: hàng tháng
매주: hàng tuần
매일, 날마다: hàng ngày
주일, 일주일: một tuần
다음주말: cuối tuần sau
지난주만: cuối tuần trước
이번주말: cuối tuần này
주말: cuối tuần
다음주: tuần sau
지난주: tuần trước
이번주: tuần này
주: tuần
일요일: chủ nhật
토요일: thứ 7
금요일: thứ 6
목요일: thứ 5
수요일: thứ 4
화요일: thứ 3
월요일: thứ 2
요일: thứ
월말: cuối tháng
중순: giữa tháng
초순: đầu tháng
월,개월: tháng
지난달: tháng trước
다음달: tháng sau
이번달: tháng này
달: tháng
연말: cuối năm
연초: đầu năm
해당: theo từng năm
해: năm
내후년: năm sau nữa
내년,다음해: sang năm (năm sau)
작년: năm ngoái
올해,금년: năm nay
그제,그저께: hôm kia
어제: hôm qua
글피: ngày kìa
모레: ngày kia
내일: ngày mai
오늘: hôm nay
미래: tương lai
현재: hiện tại
과거: quá khứ
일시: ngày giờ
날짜: ngày tháng
세월: ngày tháng, thời gian, tháng năm
시간: thời gian

Hình dạng và đường kẻ
등호: dấu bằng
나눗셈 기호: dấu chia
곱셈 기호: dấu nhân
마이너스 부호: dấu trừ
덧셈, 플러스: dấu cộng
곡절 악센트: dấu mũ
감탄 부호: dấu chấm than
의문 부호: dấu chấm hỏi
꺾쇠괄호: ngoặc vuông
인용부호: dấu kép
괄호: dấu ngoặc đơn
하이픈, 연자부호: dấu gạch ngang
콜론: dấu hai chấm
마침표: dấu chấm câu
세미콜론: dấu chấm phẩy
콤마: dấu phẩy
점, 반점: dấu nặng
읶에 붙이는 발음 기호: dấu ngã
저악센트: dấu huyền
양음악센트부호: dấu sắc
평행선: đường song song
사각형: hình vuông
원주형: hình trụ
원둘레: hình tròn
타원형: hình trái xoan
삼각형: hình tam giác
부채꼴: hình quạt
원뿔: hình nón
입방체: hình lập phương
직사각형: hình chữ nhật
피라미드: hình chóp
직각: góc vuông
둔각: góc tù
수직선: đường vuông góc
직선: đường thẳng
직경: đường kính
곡선: đường cong
대각선: đường chéo
삼각형의 장잠: đỉnh tam giác
밑바닥: đáy
주위: chu vi
사변: cạnh huyền
옆: cạnh
단수: số ít
반경: bán kính

Một chủ đề hoàn toàn mới và khá là hay ho phải không các bạn. Nếu bạn muốn biết thêm các chủ đề khác nữa, đừng ngại ngần chia sẻ ngay với Hàn ngữ SOFL để cùng nhau đi thảo luận nhé!


TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL

Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở 4: Địa chỉ: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Email:
trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: 0962 461 288 - 0917 86 12 88
Website : http://daytienghan.edu.vn/

Các tin khác