Đang thực hiện

Những từ lóng tiếng Hàn mà bạn học tiếng Hàn nên biết

Thời gian đăng: 08/01/2018 14:33

Tiếng lóng là đặc trưng thú vị trong bất cứ ngôn ngữ nào. Dưới đây là những từ lóng mà bạn học tiếng Hàn nên biết.

Cách học tiếng Hàn hiệu quả?
Cách học tiếng Hàn hiệu quả?

1. 모쏠 (mo-ssol)

Ý nghĩa: Một người nào đó không bao giờ có bạn trai / bạn gái; một trinh nữ.

Viết tắt: 모태 솔로 (mo-tae-sollo) - "solo" từ khi còn trong bụng mẹ

Ví dụ: 내 친구는 아직도 친구는 아직도 모쏠이야” Bạn tôi vẫn còn là một trinh nữ.

2. 뇌섹남 (Noe-sek-nam)

Ý nghĩa: Một người đàn ông thông minh, một người nói chuyện hùng hồn, hài hước và quyến rũ.

뇌 (Noe) - não

섹 (sek) - viết tắt 섹시 (sexy)

남 (nam) - viết tắt 남자 (đàn ông)

Ví dụ: 요즘은 몸짱보다는 뇌 섹남이 더 인기가 많대: Những ngày này, chàng trai thông minh và quyến rũ là phổ biến hơn người có cơ thể tuyệt vời.

3. 꿀잼 (ggul-jaem)

Ý nghĩa: Một cái gì đó mà thực sự là niềm vui.

꿀 (ggul) - mật ong

잼 (jaem) - viết tắt 재미있다 (vui vẻ, thú vị)

Ví dụ: 어제 시작한 그 TV쇼 봤어? 완전 꿀잼이야!: Bạn có xem chương trình truyền hình mà bắt đầu ngày hôm qua? Thật là tuyệt vời!

Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn
Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn

4. 솔까말 (sol-Kka-mal)

Ý nghĩa: Muốn nói chuyện thẳng thắn, trung thực

Viết tắt 솔직히 까놓고 말하다 (sol-jik-hee Kka-noh-ko mal-ha-da)

Ví dụ: 솔까말 어제 우리가 먹은 저녁은 정말 별로였어: Thành thật mà nói, bữa ăn tối ngày hôm qua không tốt.

5. 극혐 (Geuk-hyeom)

Ý nghĩa: cực ghê tởm, vô cùng đáng ghét

Viết tắt 극한의 혐오

극한 (Geuk-han) - giới hạn

혐오 (hyeom-oh) - ghê tởm, ghê tởm, ghê tởm

Ví dụ: 악!저기 바퀴벌레다! 완전 극혐이야!: Thật là bẩn thỉu! Có một con gián trên đó! To quá!

6. 맛저 (mat-jeo) /맞점 (mat-jeom)

Ý nghĩa: Một bữa tối ngon / trưa

Viết tắt 맛있는 저녁 (đề cập đến một bữa ăn tối ngon) /맛있는 점심 (đề cập đến một bữa ăn trưa ngon)

지금 식사하러 가시는 거예요? 맛점 / 맛저 하세요: Bạn sẽ nhận được thức ăn bây giờ? Hãy ăn thật ngon miệng nhé!

7. 까도남 (Kka-do-nam)

Ý nghĩa: Một người đàn ông thành phố kiêu ngạo, thường là doanh nhân giàu có, thành đạt.

Viết tắt 까칠한 도시 남자 (Kka-chil-han làm-shi nam-ja)

까칠하다 - khắc nghiệt, hốc hác

도시 - thành phố

남자 - người đàn ông

Ví dụ: 어제 소개팅한 사람 완전 까도남이야. 너무 튕기더라고: Người mà tôi hẹn hò ngày hôm qua là một chàng trai thành phố kiêu ngạo. Tôi không nghĩ anh ta quan tâm.

Bạn học tiếng Hàn có thấy những từ lóng trên thú vị không? Hãy cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL chinh phục đỉnh cao tiếng Hàn nhé!


TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL

Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở 4: Địa chỉ: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Email:
trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: 0962 461 288 - 0917 86 12 88
Website : http://daytienghan.edu.vn/

Các tin khác