Thời gian đăng: 22/01/2018 15:09
Hãy cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL học nhanh 52 từ vựng tiếng Hàn về chủ đề thể thao nhé.
1. 양궁: bắn cung
2. 육상: điền kinh
3. 배드민턴: cầu lông
4. 야구: bóng chày
5. 농구: bóng rổ
6. 비치 발리: bóng chuyền bãi biển
7. 복싱 / 권투: đấm bốc
8. 카누: đua thuyền (kayak)
9. 사이클: đi xe đạp
10. 다이빙: lặn
11. 승마: cưỡi ngựa
12. 펜싱: đấu kiếm
13. 축구: bóng đá
14. 체조: thể dục dụng cụ
15. 핸드볼: bóng ném
16. 하키: khúc côn cầu
17. 유도: judo 18. 리듬 체조: thể dục nhịp điệu
19. 조정: chèo thuyền
20. 요트: đua thuyền buồm
21. 사격: bắn súng
22. 소프트볼: bóng mềm
23. 수영: bơi lội
24. 탁구: bóng bàn
25. 태권도: taekwondo (võ cổ truyền Hàn Quốc)
26. 테니스: tennis
27. 배구: bóng chuyền
28. 역도: cử tạ
29. 레슬링: đấu vật
30. 골프: golf
31. 검도: kendo (kiếm đạo)
32. 씨름: ssireum (một dạng đấu vật)
33. 스키: trượt tuyết
34. 마라톤: marathon
35. 경보: đi bộ nhanh
36. 볼링: bowling
37. 빙상 스케이트: trượt băng nghệ thuật
38. 스케이트 보드: trượt ván
39. 카라테: Karate
40. 무술: Wushu
Xem thêm từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề
41. 합기도: Aikido
42. 댄스 스포츠: khiêu vũ thể thao
43. 발레: ballet (múa bale)
44. 스카이 다이빙: nhảy dù
45. 윈드 서핑: lướt ván
46. 럭비: bóng bầu dục
47. 수구: bóng nước
48. 체스: cờ vua
49. 당구: bi-a
50. 자동차 경주: đua xe
51. 높이뛰기: nhảy cao
52. 스포츠: thể thao
Cố gắng học một ít từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày để trau dồi vốn từ của mình nhé! Trung tâm tiếng Hàn SOFL bạn học tiếng Hàn thật giỏi!
1. 양궁: bắn cung
2. 육상: điền kinh
3. 배드민턴: cầu lông
4. 야구: bóng chày
5. 농구: bóng rổ
6. 비치 발리: bóng chuyền bãi biển
7. 복싱 / 권투: đấm bốc
8. 카누: đua thuyền (kayak)
9. 사이클: đi xe đạp
10. 다이빙: lặn
11. 승마: cưỡi ngựa
12. 펜싱: đấu kiếm
13. 축구: bóng đá
14. 체조: thể dục dụng cụ
15. 핸드볼: bóng ném
16. 하키: khúc côn cầu
17. 유도: judo 18. 리듬 체조: thể dục nhịp điệu
19. 조정: chèo thuyền
20. 요트: đua thuyền buồm
21. 사격: bắn súng
22. 소프트볼: bóng mềm
23. 수영: bơi lội
24. 탁구: bóng bàn
25. 태권도: taekwondo (võ cổ truyền Hàn Quốc)
26. 테니스: tennis
27. 배구: bóng chuyền
28. 역도: cử tạ
29. 레슬링: đấu vật
30. 골프: golf
31. 검도: kendo (kiếm đạo)
32. 씨름: ssireum (một dạng đấu vật)
33. 스키: trượt tuyết
34. 마라톤: marathon
35. 경보: đi bộ nhanh
36. 볼링: bowling
37. 빙상 스케이트: trượt băng nghệ thuật
38. 스케이트 보드: trượt ván
39. 카라테: Karate
40. 무술: Wushu
Xem thêm từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề
42. 댄스 스포츠: khiêu vũ thể thao
43. 발레: ballet (múa bale)
44. 스카이 다이빙: nhảy dù
45. 윈드 서핑: lướt ván
46. 럭비: bóng bầu dục
47. 수구: bóng nước
48. 체스: cờ vua
49. 당구: bi-a
50. 자동차 경주: đua xe
51. 높이뛰기: nhảy cao
52. 스포츠: thể thao
Cố gắng học một ít từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày để trau dồi vốn từ của mình nhé! Trung tâm tiếng Hàn SOFL bạn học tiếng Hàn thật giỏi!
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Địa chỉ: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: 0962 461 288 - 0917 86 12 88
Website : http://daytienghan.edu.vn/
Các tin khác
Học tiếng Hàn qua bài hát Người Tôi Yêu
Ôn thi TOPIK: Dịch câu tiếng Hàn như thế nào?
Luyện thi TOPIK tiếng Hàn - Hệ thống 100 từ vựng thường gặp
Đề thi Topik 1: Dễ làm nhưng khó ăn điểm!
Luyện thi Topik II - Các bước dịch câu văn tiếng Hàn chính xác
Tổng hợp các loại từ vựng và ngữ pháp luyện thi Topik 1