Đang thực hiện

Số Đếm Tiếng Hàn: Hệ Thống Thuần Hàn và Hán Hàn

Thời gian đăng: 10/11/2015 15:45

Khác với bảng chữ cái tiếng Hàn (Hangeul) chỉ có một, hệ thống số đếm tiếng Hàn lại được chia làm hai bộ số riêng biệt: số đếm Thuần Hànsố đếm Hán Hàn. Tuy có hai bộ số, người Hàn Quốc lại sử dụng chúng song song đồng thời, nhưng việc lựa chọn bộ số nào phụ thuộc vào từng đối tượng, ngữ cảnh giao tiếp cụ thể. Các bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu tiếng Hàn sơ cấp 1 để tìm hiểu rõ hơn nhé.

Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu rõ những thách thức này và đã tổng hợp một hướng dẫn đầy đủ, chi tiết, giúp bạn chinh phục thành công hệ thống số đếm tiếng Hàn một cách nhanh nhất và hiệu quả nhất.

Bạn sẽ học được gì từ bài viết này?

Hiểu rõ 2 hệ thống số đếm tiếng Hàn: Hán Hàn và Thuần Hàn.
Biết cách sử dụng từng hệ thống trong các ngữ cảnh phù hợp.
Nắm vững các quy tắc biến đổi và đơn vị đếm quan trọng.
Bỏ túi những bí quyết ghi nhớ siêu tốc và mẹo luyện tập hiệu quả.
Tránh các lỗi sai phổ biến khi dùng số đếm tiếng Hàn.
Hãy cùng khám phá ngay nhé!
 

I. Giới Thiệu Chung về Hệ Thống Số Đếm Kép Độc Đáo Của Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là một trong số ít ngôn ngữ trên thế giới duy trì việc sử dụng song song hai bộ số hoàn chỉnh. Đây không chỉ là một đặc điểm ngôn ngữ thú vị mà còn là một phần quan trọng phản ánh lịch sử và văn hóa của Hàn Quốc.

Số Hán Hàn (한자어 수사 - Sino-Korean Numbers): Có nguồn gốc từ chữ số Trung Quốc (Hanja). Hệ thống này thường được dùng cho các khái niệm trừu tượng, số lượng lớn, hoặc các hệ thống đo lường chuẩn hóa.

Số Thuần Hàn (고유어/순우리말 수사 - Native Korean Numbers): Là hệ thống số bản địa của tiếng Hàn. Hệ thống này chủ yếu được dùng để đếm số lượng cụ thể, hữu hình, thường là số lượng nhỏ.
Sự tồn tại của hai hệ thống này đôi khi gây bối rối cho người học ban đầu, nhưng việc nắm vững quy tắc sử dụng của chúng là thiết yếu để giao tiếp tự nhiên và tránh hiểu lầm. Bài viết này sẽ đi sâu vào từng hệ thống và làm rõ các trường hợp sử dụng cụ thể.

II. Tổng Quan về Hai Hệ Thống Số Đếm: Hán Hàn vs. Thuần Hàn

Trước khi "mổ xẻ" từng hệ thống, hãy cùng nhìn vào những khác biệt cơ bản nhất giữa Số Hán Hàn và Số Thuần Hàn.

A. Số Hán Hàn (Sino-Korean Numbers - 한자어 수사)

Đặc điểm: Dựa trên cấu trúc số của tiếng Trung, mang tính hệ thống và dễ dàng mở rộng cho các số lớn. Các số tròn chục, trăm, nghìn được cấu tạo bằng cách ghép số hàng lớn với đơn vị tương ứng (ví dụ: 이십 - 20, "hai-mười").
Trường hợp sử dụng chính: Thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, hành chính, kỹ thuật, hoặc các số liên quan đến hệ thống (ngày tháng, tiền tệ, số điện thoại, địa chỉ, số tầng, số lớn hơn 99, phép tính, đo lường...).
Ví dụ: đọc và viết số điện thoại, số nhà, số phòng, số lượng lớn, hoặc các số đã được định lượng sẵn (ví dụ: 5 kg).
B. Số Thuần Hàn (Native Korean Numbers - 고유어/순우리말 수사)

Đặc điểm: Là hệ thống số gốc của tiếng Hàn. Có các từ riêng biệt cho từng số từ 1 đến 10 và cho các số hàng chục (20, 30,...). Không có từ gốc cho số 0 hoặc các số lớn hơn 99 (từ 100 trở lên sẽ chuyển sang dùng Hán Hàn).
Trường hợp sử dụng chính: Dùng để đếm số lượng cụ thể, hữu hình, thường là dưới 100.
Ví dụ: chỉ thời gian (giờ), tuổi tác, và đếm số lượng nhỏ (người, đồ vật...).
C. Bảng So Sánh Tổng Quan và Trường Hợp Sử Dụng Phổ Biến

Dưới đây là bảng tóm tắt giúp bạn dễ hình dung sự khác biệt về trường hợp sử dụng. Cần lưu ý rằng từ 100 trở đi, cả hai hệ thống sẽ dùng số Hán Hàn để đếm, nhưng cách đọc và đơn vị đi kèm có thể khác nhau tùy ngữ cảnh.

 
Ngữ Cảnh / Trường Hợp Sử Dụng Số Hán Hàn (Sino-Korean) Số Thuần Hàn (Native Korean) Ghi Chú
Thời gian: Giờ   ✔ (1-12 giờ)
"Giờ Thuần Hàn - Phút Hán Hàn"
Thời gian: Phút, Giây    
Tuổi: Thân mật/Thông thường
  ✔ (với 살)  
Tuổi: Trang trọng/Văn bản ✔ (với 세)    
Ngày trong tháng ✔ (với 일)  
Ngoại lệ: Tháng 6 = 유월 (yuwol), Tháng 10 = 시월 (siwol)
Tháng trong năm ✔ (với 월)    
Năm ✔ (với 년)  
Chỉ mốc thời gian. Khoảng thời gian có thể cả 2
Tiền tệ  
Luôn dùng Hán Hàn với đơn vị tiền tệ
Số điện thoại, Địa chỉ  
Đọc từng số Hán Hàn. 0 = 공 (gong)
Đếm số lượng < 100 (Ít dùng) ✔ (với danh từ đơn vị)
Đếm người, vật, con vật...
Đếm số lượng ≥ 100
✔ (với danh từ đơn vị)
 
Từ 100 trở lên luôn dùng Hán Hàn
Đo lường  
kg, km, mét, gram...
Số thứ tự (Formal) ✔ (với 제)  
Thứ tự bài học, kỳ thi, hạng...
Số thứ tự / Số lần (Informal)
  ✔ (với 번째/째/번)
Lần thứ nhất, hai lần...
Khoảng thời gian (Tháng) ✔ (với 개월) ✔ (với 달)
Cả hai đều phổ biến tùy ngữ cảnh/đơn vị
Khoảng thời gian (Năm) ✔ (với 년) ✔ (với 해)
Cả hai đều phổ biến tùy ngữ cảnh/đơn vị

III. Đi Sâu Vào Số Hán Hàn (Sino-Korean Deep Dive - 한자어 수사)

Hệ thống Hán Hàn tương đối dễ học đối với các số lớn vì nó tuân theo logic tương tự tiếng Việt hoặc tiếng Anh (hàng đơn vị, chục, trăm, nghìn...), nhưng có một điểm khác biệt lớn ở hàng vạn.

A. Bảng Số Cơ Bản và Đơn Vị Lớn

Nền tảng là các số từ 0 đến 10 và các đơn vị hàng lớn:

| Số  | Hangeul (Phổ biến) | Phiên âm Roman |
| :-- | :----------------- | :------------- |
| 0   | 영 (yeong) / 공 (gong) | yeong / gong |
| 1   | 일 (il)            | il             |
| 2   | 이 (i)             | i              |
| 3   | 삼 (sam)           | sam            |
| 4   | 사 (sa)            | sa             |
| 5   | 오 (o)             | o              |
| 6   | 육 (yuk)           | yuk            |
| 7   | 칠 (chil)          | chil           |
| 8   | 팔 (pal)           | pal            |
| 9   | 구 (gu)            | gu             |
| 10  | 십 (sip)           | sip            |
| 100 | 백 (baek)          | baek           |
| 1,000 | 천 (cheon)         | cheon          |
| 10,000 | 만 (man)           | man            |
| 100,000 | 십만 (sim-man)     | sim-man        |
| 1,000,000 | 백만 (baek-man)    | baek-man       |
| 10,000,000 | 천만 (cheon-man)   | cheon-man      |
| 100,000,000 | 억 (eok)           | eok            |
| 1,000,000,000 | 십억 (sib-eok)    | sib-eok        |
| 1,000,000,000,000 | 조 (jo)            | jo             |

B. Quy Tắc Phát Âm Đặc Biệt và Cách Thành Lập Số

Số 0: Dùng 영 (yeong) cho điểm số, nhiệt độ, toán học; dùng 공 (gong) khi đọc số điện thoại, mã số.
Ví dụ: 0 độ = 영도 (yeongdo); Số điện thoại 010 = 공일공 (gong-il-gong).
Số 6 (육): Phát âm có thể thay đổi (육, 륙, 뉵) tùy âm tiết phía trước hoặc sau. Ví dụ: 16 (십육) thường phát âm là 심륙/심뉵 (simnyuk).
Số 10 (십): Phụ âm cuối ㄹ của 십 có thể ảnh hưởng đến âm tiết sau (ví dụ: 십육 → 심륙).
Cách Thành Lập Số (Hán Hàn rất logic):

11-19: Đọc 십 (10) rồi ghép với số hàng đơn vị.
Ví dụ: 11 = 십일 (sip-il); 15 = 십오 (sip-o).
20-99: Đọc số hàng chục (이, 삼,...) rồi ghép với 십 (10), sau đó ghép với số hàng đơn vị (nếu có).
Ví dụ: 20 = 이십 (i-sip); 35 = 삼십오 (sam-sip-o); 99 = 구십구 (gu-sip-gu).
100-999: Đọc số hàng trăm (백), rồi đến chục, đơn vị.
Ví dụ: 100 = 백 (baek); 500 = 오백 (o-baek); 123 = 백이십삼 (baek-i-sip-sam).
1,000-9,999: Đọc số hàng nghìn (천), rồi đến trăm, chục, đơn vị.
Ví dụ: 1,000 = 천 (cheon); 2,560 = 이천오백육십 (i-cheon-o-baek-yuk-sip).
Hàng Vạn (만 - man) trở lên: Đây là điểm khác biệt lớn! Tiếng Hàn nhóm các số thành từng nhóm 4 chữ số (thay vì 3 như tiếng Việt/Anh) và đọc theo đơn vị 만 (10,000), 억 (100,000,000), 조 (1,000,000,000,000).
Ví dụ:
10,000 = 만 (man)
20,000 = 이만 (i-man)
26,300 = 이만 육천삼백 (i-man yuk-cheon-sam-baek)
100,000 = 십만 (sip-man, "mười vạn")
550,870 = 오십오만 팔백칠십 (o-sip-o-man pal-baek-chil-sip)
1,000,000 = 백만 (baek-man, "trăm vạn")
10,000,000 = 천만 (cheon-man, "nghìn vạn")
100,000,000 = 억 (eok)
280,000,300 = 이억 팔천만 삼백 (i-eok pal-cheon-man sam-baek)
Việc làm quen với đơn vị 만 (man) và cách nhóm 4 chữ số là cực kỳ quan trọng khi đọc số tiền lớn hoặc các con số thống kê.
C. Trường Hợp Sử Dụng Cụ Thể (Số Hán Hàn)

Ngày tháng năm: Luôn dùng Hán Hàn (년, 월, 일).
Ví dụ: Ngày 12 tháng 4 năm 1994 = 1994년 4월 12일 (cheon-gu-baek-gu-sip-sa-nyeon sa-wol sip-i-il).
Lưu ý đặc biệt: Tháng 6 = 유월 (yuwol), Tháng 10 = 시월 (siwol).
Thời gian (Phút/Giây): Luôn dùng Hán Hàn (분, 초).
Ví dụ: 35 phút = 삼십오 분 (sam-sip-o bun).
Tiền tệ: Luôn dùng Hán Hàn với các đơn vị tiền tệ (원, 달러, 동...).
Ví dụ: 50,000 won = 오만 원 (o-man won).
Ví dụ: 350,000 đồng = 삼십오만 동 (sam-sip-o-man dong).
Số điện thoại, Địa chỉ (số nhà, số phòng, số tầng): Đọc từng chữ số Hán Hàn (0 = 공). Số gạch nối (-) đọc là 에 (e).
Ví dụ: 010-1234-5678 = 공일공 에 일이삼사 에 오육칠팔 (gong-il-gong-e il-i-sam-sa-e o-yuk-chil-pal).
Ví dụ: Tầng 21, phòng 2150 = 21층 2150호 (i-sip-il-cheung i-cheon-baek-o-sip-ho).
Số lượng ≥ 100: Bất kỳ số đếm nào từ 100 trở lên đều dùng Hán Hàn, ngay cả khi đối tượng thường đếm bằng Thuần Hàn ở số lượng nhỏ.
Ví dụ: 120 quả táo = 사과 백이십 개 (sagwa baeg-i-sip gae).
Đo lường, Toán học, Điểm số: Luôn dùng Hán Hàn.
Ví dụ: 700 gram = 칠백 그램 (chil-baek geuraem); Trang 41 = 41쪽 (sa-sip-il jjok).
Khoảng thời gian (Tháng, Năm) với đơn vị Hán Hàn: Dùng Hán Hàn với 개월 (tháng), 년 (năm).
Ví dụ: 12개월 (sip-i-gaewol - 12 tháng); 3년 (sam nyeon - 3 năm).
Đếm suất ăn (인분): Dùng Hán Hàn.
Ví dụ: 3 suất = 삼인분 (sam-inbun).

 

IV. Đi Sâu Vào Số Thuần Hàn (Native Korean Deep Dive - 고유어 수사)

Hệ thống Thuần Hàn có các từ riêng cho từng số nhỏ và hàng chục, mang tính "bản địa" cao.
 
A. Bảng Số Cơ Bản và Hàng Chục
 
Các số từ 1 đến 10 và các từ riêng cho hàng chục (đến 90):
 
| Số  | Hangeul (Dạng đầy đủ) | Hangeul (Dạng rút gọn khi dùng với danh từ đơn vị)* | Phiên âm Roman |
| :-- | :------------------- | :------------------------------------------------ | :-------------- |
| 1   | 하나                 | 한                                                | hana / han      |
| 2   | 둘                   | 두                                                | dul / du        |
| 3   | 셋                   | 세                                                | set / se        |
| 4   | 넷                   | 네                                                | net / ne        |
| 5   | 다섯                 | (không đổi)                                       | daseot          |
| 6   | 여섯                 | (không đổi)                                       | yeoseot         |
| 7   | 일곱                 | (không đổi)                                       | ilgop           |
| 8   | 여덟                 | (không đổi)                                       | yeodeol         |
| 9   | 아홉                 | (không đổi)                                       | ahop            |
| 10  | 열                   | (không đổi)                                       | yeol            |
| 20  | 스물                 | 스무                                              | seumul / seumu  |
| 30  | 서른                 | (không đổi)                                       | seoreun         |
| 40  | 마흔                 | (không đổi)                                       | maheun          |
| 50  | 쉰                   | (không đổi)                                       | swin            |
| 60  | 예순                 | (không đổi)                                       | yesun           |
| 70  | 일흔                 | (không đổi)                                       | ilheun          |
| 80  | 여든                 | (không đổi)                                       | yeodeun         |
| 90  | 아흔                 | (không đổi)                                       | aheun           |
| 100 | (Không dùng Thuần Hàn) | (Dùng 백 của Hán Hàn) |                 |
 
*Lưu ý quan trọng: Dạng rút gọn (한, 두, 세, 네, 스무) chỉ dùng khi số đứng trực tiếp trước một danh từ đơn vị (counter). Các số khác giữ nguyên dạng đầy đủ.
 
B. Cách Thành Lập Số (Thuần Hàn)
 
11-19: Ghép 열 (10) với số Thuần Hàn 1-9 dạng đầy đủ.
Ví dụ: 11 = 열하나 (yeol-hana); 15 = 열다섯 (yeol-daseot).
21-99: Ghép từ chỉ hàng chục (스물, 서른,...) với số Thuần Hàn 1-9 dạng đầy đủ.
Ví dụ: 21 = 스물하나 (seumul-hana); 45 = 마흔다섯 (maheun-daseot); 99 = 아흔아홉 (aheun-ahop).
C. Trường Hợp Sử Dụng Cụ Thể (Số Thuần Hàn)
 
Đếm số lượng chung (< 100): Sử dụng với danh từ đơn vị khi đếm người, vật, con vật...
Ví dụ: 3 quả táo = 사과 세 개 (sagwa se gae); 2 người = 사람 두 명 (saram du myeong).
Tuổi tác (Thân mật): Dùng với 살 (sal).
Ví dụ: 20 tuổi = 스무 살 (seumu sal); 28 tuổi = 스물여덟 살 (seumul-yeodeol sal).
Thời gian (Giờ): Dùng với 시 (si) cho giờ (từ 1 đến 12).
Ví dụ: 1 giờ = 한 시 (han si); 3 giờ = 세 시 (se si); 9 giờ = 아홉 시 (ahop si).
Khoảng thời gian (Tháng) với đơn vị Thuần Hàn: Dùng Thuần Hàn với 달 (dal).
Ví dụ: 1 tháng = 한 달 (han dal).
Khoảng thời gian (Năm) với đơn vị Thuần Hàn: Dùng Thuần Hàn với 해 (hae).
Ví dụ: 1 năm = 한 해 (han hae).
Số thứ tự / Số lần (Thông thường): Dùng với 번째 (beonjjae) hoặc 번 (beon).
Ví dụ: Lần thứ nhất = 첫번째 (cheotbeonjjae); 2 lần = 두 번 (du beon).
Lưu ý: Có các dạng đặc biệt cho thứ tự 1-4: 첫째 (thứ nhất), 둘째 (thứ hai), 셋째 (thứ ba), 넷째 (thứ tư).
Đếm số ngày (khoảng thời gian): Tiếng Hàn có bộ từ Thuần Hàn riêng biệt (하루, 이틀, 사흘...).
Ví dụ: 1 ngày = 하루 (haru); 3 ngày = 사흘 (saheul).

V. Danh Từ Đơn Vị (Counters) và Sự Kết Hợp Với Số Đếm

Danh từ đơn vị là một phần không thể thiếu khi đếm số lượng cụ thể bằng tiếng Hàn (thường dưới 100). Chúng đứng sau số đếm và chỉ loại đối tượng được đếm.
Cấu trúc: Số đếm + Danh từ đơn vị + Danh từ (Hoặc: Danh từ + Số đếm + Danh từ đơn vị)
Ví dụ: 사과 (táo) + 세 (ba - Thuần Hàn) + 개 (cái) = 사과 세 개 (ba quả táo).
Quy tắc biến đổi số Thuần Hàn: Khi đi với danh từ đơn vị, 하나 (1), 둘 (2), 셋 (3), 넷 (4), 스물 (20) biến đổi thành 한, 두, 세, 네, 스무. Các số Thuần Hàn khác giữ nguyên.
Bảng Danh Từ Đơn Vị Thông Dụng và Ví Dụ
Đơn vị đếm Ý nghĩa Đối tượng đếm Hệ số thường dùng Ví dụ
개 (gae) cái, quả, chiếc Đồ vật, trái cây Thuần Hàn
사과 세 개 (3 quả táo)
명 (myeong) người (thông thường) Người Thuần Hàn
사람 두 명 (2 người)
분 (bun) vị (người, kính trọng) Người (lịch sự/kính trọng) Thuần Hàn
선생님 한 분 (1 vị giáo viên)
마리 (mari) con Động vật Thuần Hàn
고양이 두 마리 (2 con mèo)
권 (gwon) quyển, cuốn Sách, vở Thuần Hàn
책 네 권 (4 quyển sách)
장 (jang) tờ, tấm Giấy, vé, ảnh, tem Thuần Hàn
종이 한 장 (1 tờ giấy)
병 (byeong) chai, lọ Đồ uống đóng chai Thuần Hàn
맥주 네 병 (4 chai bia)
잔 (jan) ly, cốc, chén Đồ uống đựng trong ly/cốc Thuần Hàn
커피 한 잔 (1 cốc cà phê)
벌 (beol) bộ Quần áo (nguyên bộ) Thuần Hàn
옷 한 벌 (1 bộ quần áo)
그루 (geuru) cây Cây cối Thuần Hàn
나무 열 그루 (10 cây)
자루 (jaru) cây, cái Bút, dụng cụ dạng thanh Thuần Hàn
연필 세 자루 (3 cây bút chì)
켤레 (kyeolle) đôi Giày, tất (vớ) Thuần Hàn
양말 일곱 켤레 (7 đôi tất)
채 (chae) căn Nhà, tòa nhà Thuần Hàn
빌딩 다섯 채 (5 tòa nhà)
대 (dae) chiếc Xe cộ, máy móc (xe máy, xe ôtô) Thuần Hàn
차 세 대 (3 chiếc xe)
다발 (dabal) Bó hoa Thuần Hàn
꽃 한 다발 (1 bó hoa)
입 (ip) miếng Món ăn (miếng bánh, miếng thịt) Thuần Hàn
빵 한 입 (1 miếng bánh)
살 (sal) tuổi Tuổi tác (thông thường) Thuần Hàn 스무 살 (20 tuổi)
시 (si) giờ Giờ trong ngày Thuần Hàn 세 시 (3 giờ)
시간 (sigan) tiếng Khoảng thời gian tính giờ Thuần Hàn 네 시간 (4 tiếng)
번 (beon) lần Số lần thực hiện Thuần Hàn 한 번 (1 lần)
달 (dal) tháng (khoảng) Khoảng thời gian tháng Thuần Hàn 한 달 (1 tháng)
해 (hae) năm (khoảng) Khoảng thời gian năm Thuần Hàn 한 해 (1 năm)
분 (bun) phút Đơn vị thời gian Hán Hàn
삼십 분 (30 phút)
초 (cho) giây Đơn vị thời gian Hán Hàn
사십오 초 (45 giây)
년 (nyeon) năm Mốc thời gian / khoảng năm Hán Hàn
이천이십사 년 (năm 2024), 삼 년 (3 năm)
월 (wol) tháng Tháng trong năm Hán Hàn 오월 (tháng 5)
일 (il) ngày Ngày trong tháng Hán Hàn
십팔 일 (ngày 18)
원/달러/동 Tiền tệ Đơn vị tiền tệ Hán Hàn
오만 원 (50,000 Won)
층 (cheung) tầng Tầng của tòa nhà Hán Hàn 21층 (Tầng 21)
호 (ho) số (phòng, nhà) Số phòng, số nhà Hán Hàn
2150호 (Phòng 2150)
인분 (inbun) suất Suất ăn Hán Hàn 삼 인분 (3 suất)
개월 (gaewol) tháng (khoảng) Khoảng thời gian tháng Hán Hàn
십이 개월 (12 tháng)
주일/주간 tuần Khoảng thời gian tuần Hán Hàn 삼 주일 (3 tuần)
킬로그램/미터 Đơn vị đo lường kg, m, km... Hán Hàn
이 킬로그램 (2 kg)
세 (se) tuổi Tuổi (trang trọng) Hán Hàn
이십오 세 (25 tuổi)

VI. Cách Đếm Tiền Trong Tiếng Hàn: Đơn Vị "Vạn" (만)

Khi đếm tiền, chúng ta sẽ sử dụng số Hán Hàn. Có một điểm khác biệt lớn giữa đơn vị tiền tệ của Việt Nam (nghìn - 3 số 0) và Hàn Quốc (vạn - 4 số 0).

Để đọc chính xác số tiền lớn trong tiếng Hàn, bạn cần nhóm các chữ số từ phải sang trái theo từng nhóm 4 chữ số, sau đó đọc từng nhóm theo đơn vị 만 (vạn), 억 (ức), 조 (nghìn tỷ).

Ví dụ:

5.000 won: 오천 원 (o-cheon won) - 5 nghìn won
5.001 won: 오천일 원 (o-cheon-il won) - 5 nghìn linh 1 won
5.021 won: 오천이십일 원 (o-cheon-i-sip-il won) - 5 nghìn 21 won
5.321 won: 오천삼백이십일 원 (o-cheon-sam-baek-i-sip-il won) - 5 nghìn 3 trăm 21 won
51.000 won: 오만 천 원 (o-man cheon won) - 5 vạn 1 nghìn won
51.200 won: 오만 천이백 원 (o-man cheon-i-baek won) - 5 vạn 1 nghìn 2 trăm won
512.300 won: 오십일만 이천삼백 원 (o-sip-il-man i-cheon-sam-baek won) - 51 vạn 2 nghìn 3 trăm won
5.456.000 won: 오백사십오만 육천 원 (o-baek-sa-sip-o-man yuk-cheon won) - 545 vạn 6 nghìn won
50.689.240 won: 오천육십팔만 구천이백사십 원 (o-cheon-yuk-sip-pal-man gu-cheon-i-baek-sa-sip won) - 5 nghìn 6 trăm 8 vạn 9 nghìn 2 trăm 4 mươi won

VII. Những Điều Cần Biết Khi Học Số Đếm Tiếng Hàn Quốc & Bí Quyết Ghi Nhớ

Việc học số đếm trong tiếng Hàn có thể gây khó khăn ban đầu, nhưng với phương pháp đúng, bạn sẽ thành thạo chúng.

A. Tránh Nhầm Lẫn Giữa Số Thuần Hàn và Số Hán Hàn:

Đây là lỗi phổ biến nhất. Luôn tự hỏi "Trong tình huống này nên dùng số nào?" và luyện tập thật kỹ các quy tắc đã nêu trên. Không có cách nào khác ngoài việc học thật kỹ, nắm thật chắc cách sử dụng của từng hệ thống.

B. Quy Tắc "Đơn Vị Vạn" (만 - man):

Không chỉ riêng tiền tệ, người Hàn Quốc cũng thường tính theo đơn vị vạn (10.000) khi đề cập đến số lượng lớn hoặc đã được định lượng.

Ví dụ:
119.999: Trong tiếng Việt là một trăm mười chín nghìn chín trăm chín mươi chín. Tiếng Hàn dịch sang tiếng Việt là mười một vạn chín nghìn chín trăm chín mươi chín (십일만 구천구백구십구).
120.000: Trong tiếng Việt là một trăm hai mươi nghìn. Tiếng Hàn dịch sang tiếng Việt là mười hai vạn (십이만).
C. Học Đếm Số Lớn Trong Tiếng Hàn:

Dưới 100:
Số 11 là ghép của số 10 (열/십) và số 1 (하나/일). Tương tự cho các số còn lại.
Với các số từ 21-29, bạn hãy ghép số 20 với lần lượt các số từ 1-9 (Ví dụ: 21 = 스물하나).
Cứ như vậy, ghép số tròn chục (20, 30...90) với số đơn vị từ 1-9.
Dưới 1000 (Hán Hàn):
Các số từ 101-109: Ghép số 100 (백) với số đơn vị từ 1-9 (Ví dụ: 101 = 백일).
Số 110: Ghép số 100 (백) với số 10 (십). Tương tự cho các số hàng chục khác (120 = 백이십).
Với các số từ 111-119: Ghép số 100 (백) với số 10 (십) và số đơn vị từ 1-9 (Ví dụ: 111 = 백십일).
Tương tự đối với các số lớn hơn, bạn chỉ cần tra bảng số Hán Hàn và ghép cách đọc tương ứng là được.
D. Bí Quyết Học Số Đếm Nhanh Và Nhớ Lâu:

Học Trong Ngữ Cảnh: Luôn đặt số đếm vào các câu ví dụ cụ thể, các tình huống giao tiếp thực tế. Ví dụ: "몇 시예요?" (Mấy giờ rồi?) -> "세 시예요." (Ba giờ rồi.)
Luyện Tập Với Flashcards và Ứng Dụng Học Ngôn Ngữ: Sử dụng flashcards để ghi nhớ cả hai dạng số và ngữ cảnh dùng. Các ứng dụng như Duolingo, Memrise cũng rất hữu ích.
Áp Dụng Ngay Vào Đời Sống: Đếm đồ vật xung quanh bằng tiếng Hàn, tập nói giờ giấc, ngày tháng. Luyện nghe số đếm qua phim, nhạc Hàn.
Tập Trung Vào Các Số Phổ Biến Trước: Nắm chắc từ 1 đến 10 của cả hai hệ thống, sau đó là các số chục và các đơn vị đếm thông dụng nhất.

VIII. Nâng Cao Kỹ Năng Số Đếm Tiếng Hàn Cùng Tân Việt Prime

Học đếm số trong tiếng Hàn thật sự có thể gây khó khăn ban đầu, nhưng với phương pháp đúng, bạn sẽ thành thạo chúng. Việc nắm vững số đếm là tiền đề cơ bản để bạn có thể học lên những chương trình cao hơn sau này.

Tại Tân Việt Prime, chúng tôi cung cấp hệ thống học tiếng Hàn trực tuyến miễn phí với các bài giảng được thiết kế chuyên biệt cho người Việt. Bạn sẽ được:

Học giáo trình tiếng Hàn dành riêng cho người Việt Nam.
Được giáo viên có trình độ chuyên môn cao hướng dẫn cụ thể, cặn kẽ từng vấn đề, giải đáp mọi thắc mắc.
Nắm vững kiến thức số đếm, tiền đề cơ bản để học lên những chương trình cao hơn.
Tham khảo thêm các tài liệu tiếng Hàn sơ cấp 1 của chúng tôi để tìm hiểu rõ hơn nhé. Để đọc chính xác các bạn cũng có thể tham khảo thêm các video tiếng Hàn mà chúng tôi cung cấp.

Hy vọng với những thông tin chi tiết và cụ thể về số đếm tiếng Hàn mà Tân Việt Prime gửi đến các bạn ở trên sẽ là hành trang giúp bạn chinh phục tiếng Hàn thành công. Hãy nhớ thật kỹ cách dùng số đếm trong tiếng Hàn và cách đọc số đếm trong tiếng Hàn để tránh nhầm lẫn và những rắc rối không đáng có bạn nhé!

Chúc bạn học tốt tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime!


TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL

Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở 4: Địa chỉ: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Email:
trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: 0962 461 288 - 0917 86 12 88
Website : http://daytienghan.edu.vn/

Các tin khác