Thời gian đăng: 04/05/2016 17:24
Tiếng Hàn nhập môn luôn là giai đoạn quan trọng với những ai mới bắt đâu. Hãy cùng nghiên cứu bài học tiếng Hàn sơ cấp để bổ sung thêm kiến thức nhé.
Mỗi ngày một bài học hẳn sẽ giúp bạn ngày càng nâng cao trình độ sơ cấp tiếng Hàn của mình. Đừng bỏ qua những Video trên youtube được cập nhật thường xuyên của Trung tâm tiếng Hàn SOFL. Tại đó sẽ có cả những bài học online giúp bạn cảm thấy dễ dàng hơn rất nhiều để học.
Mỗi ngày một bài học hẳn sẽ giúp bạn ngày càng nâng cao trình độ sơ cấp tiếng Hàn của mình. Đừng bỏ qua những Video trên youtube được cập nhật thường xuyên của Trung tâm tiếng Hàn SOFL. Tại đó sẽ có cả những bài học online giúp bạn cảm thấy dễ dàng hơn rất nhiều để học.
(1) Câu trần thuật
Động từ không có PAC => thêmㅂ니다.
Ví dụ (예):
가다 đi 갑니다.
하다 làm 합니다.
보다 nhìn, coi 봅니다.
Động từ có PAC => thêm습니다.
Ví dụ (예):
먹다 ăn 먹습니다.
걷다 đi bộ, bước 걷습니다.
읽다 đọc 읽습니다.
>>> Video các bài học tiếng Hàn
(2) Câu nghi vấn
Động từ không có PAC => thêmㅂ니까?
Ví dụ (예):
마시다 uống 마십니까?
자다 ngủ 잡니까?
오다 đi 옵니까?
Động từ có PAC => thêm습니까?
Ví dụ (예):
웃다 cười 웃습니까?
찾다 tìm kiếm 찾습니까?
좋다 thích, tốt 좋습니까?
Trường hợp đặc biệt:
Động từ có PAC là ㄹ => bỏ ㄹ thêm ㅂ니다./ㅂ니까?
Ví dụ (예):
만들다 làm, chế tạo, chế biến 만듭니다./ 만듭니까?
울다 khóc 웁니다./ 웁니까?
살다 sống, sinh sống 삽니다./ 삽니까?
Thực hành & Từ vựng
동사 Nghĩa Dạng tràn thuật Dạng nghi vấn
사다 mua 삽니다.
일어나다 thức dậy
가깝다 gần 가깝습니까?
팔다 bán
타다 đi
아름답다 đẹp
길다 dài
벗다 cởi 벗습니다.
좋아하다 thích
멀다 xa
예쁘다 xinh đẹp
운동하다 tập thể dục 운동합니까?
싫다 ghét, đáng ghét
주다 cho
고르다 chọn lựa 고릅니다.
Động từ không có PAC => thêmㅂ니다.
Ví dụ (예):
가다 đi 갑니다.
하다 làm 합니다.
보다 nhìn, coi 봅니다.
Động từ có PAC => thêm습니다.
Ví dụ (예):
먹다 ăn 먹습니다.
걷다 đi bộ, bước 걷습니다.
읽다 đọc 읽습니다.
>>> Video các bài học tiếng Hàn
(2) Câu nghi vấn
Động từ không có PAC => thêmㅂ니까?
Ví dụ (예):
마시다 uống 마십니까?
자다 ngủ 잡니까?
오다 đi 옵니까?
Động từ có PAC => thêm습니까?
Ví dụ (예):
웃다 cười 웃습니까?
찾다 tìm kiếm 찾습니까?
좋다 thích, tốt 좋습니까?
Trường hợp đặc biệt:
Động từ có PAC là ㄹ => bỏ ㄹ thêm ㅂ니다./ㅂ니까?
Ví dụ (예):
만들다 làm, chế tạo, chế biến 만듭니다./ 만듭니까?
울다 khóc 웁니다./ 웁니까?
살다 sống, sinh sống 삽니다./ 삽니까?
Thực hành & Từ vựng
동사 Nghĩa Dạng tràn thuật Dạng nghi vấn
사다 mua 삽니다.
일어나다 thức dậy
가깝다 gần 가깝습니까?
팔다 bán
타다 đi
아름답다 đẹp
길다 dài
벗다 cởi 벗습니다.
좋아하다 thích
멀다 xa
예쁘다 xinh đẹp
운동하다 tập thể dục 운동합니까?
싫다 ghét, đáng ghét
주다 cho
고르다 chọn lựa 고릅니다.
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Địa chỉ: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: 0962 461 288 - 0917 86 12 88
Website : http://daytienghan.edu.vn/
Các tin khác