Những bạn đang có kế hoạch đi xuất khẩu lao động Hàn lĩnh vực thủy sản đã nắm được từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành chưa? Nếu chưa thì đừng bỏ qua bài học hôm nay tiếng Hàn SOFL chia sẻ, nó sẽ rất cần thiết đối với bạn.
Từ vựng tiếng Hàn ngành thủy sản
Tổng hợp 800 từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thủy hải sản
Các loại gỏi tươi 횟감
Cách làm đông 냉동방법
Cắt khúc 절단
Chả cá (chín) 어묵
Chất có độc 유독물질
Cơ sở vật chất 시설
Cổng vào 입구
Bạch tuộc đông lạnh 냉동낙지
Bạch tuộc 주꾸미
Bàn dùng để phân loại 선별 대
Bảo quản 보관
Bệnh 질병
Cá bò 가오리
Cá cơm khô 마른 멸치
Cá lóc 가물치
Cá tra 베기
Cua 개
Lô hàng (số lượt) 중량/ 건수
Mã số xuất khẩu 수출코드
Màng ngăn 칸막
Khu vực ô nhiễm 오염 구역
Khuôn bằng tôn 양철 판
Khuôn 트라이/ 판
Kiểm tra chất lượng 품질검사
Kiểm tra nguồn nước 수질검사
Mạng phòng công trùng 방충망
Cung cấp nước sử dụng 용수공급
Đã từng được kiểm tra 점검받은 적 있다
Đá 얼음
Đăng ký tiêu chuẩn 동록
Dọn vệ sinh 청소
Đóng gói 밴딩
Đóng gói 포장
Đông lạnh 냉각시키다
Chất kháng sinh 항생물질
Chất ô nhiễm 오염 물질
Chất thải 폐기물
Chậu rửa 소독 조
Chiếu sáng 조명
Chống ô nhiễm 오염 방지
Đông lạnh 냉동
Dụng cụ sản xuất 도구
Đường ống nước 용수배관
Gia công thuỷ sản 수산가공
Gia công 가공
Giải đông 해동
Giấy chứng nhận kiểm tra sản phẩm 제품검사 성적서
Hồ nước 호소
Dư lượng kháng sinh 항생잔여량
Đưa nguyên liệu vào 원류 투입
Khăn lau tay 타워
Kho bảo quản 보관창고
Kho đá lạnh 얼음창고
Không phù hợp 부적합
Khử trùng 소독
Kiểm tra vi sinh 미생물 검사
Kiểm tra 점검
Lên khuôn 팬닝
Mặt bằng nhà máy 공장도면
Mặt tiếp xúc 접촉표면
Khu vực không ô nhiễm 비오염구역
Máy dò kim loại 금속탐색기
Máy đông lạnh tức thời 급속 동결기
Mực ống 가보장어
Mực 오징어
Mực 한지
Năng lực bảo quản đông lạnh 냉동보관능력
Năng lực sản xuất 생산능력
Nguồn nước 수원
Nguyên liệu đóng gói 포장재료
Nguyên liệu 원자재/ 원류
Nhiệt độ 온도
Nội bộ 내부
Nội dung khuyến cáo 지적 사항
Nơi xử lý 처리장
Nước bắn ra 물 튀김
Nước khử trùng 소독수
Nước ngầm 지하수
Thu mua nguyên liệu 원류확보
Thực hiện tiêu chuẩn HACCP HACCP 이행
Thùng chứa nước 용수저장탱크
Thùng đựng 용기
Thuỷ sản 수산
Tiền đồng 예냉
Tiền xử lý 전처리
Tiêu chuẩn quản lý vệ sinh 위생관리 기준
Tiêu chuẩn 기준
Tình trạng sạch sẽ 청결상태
Tình trạng vệ sinh tốt 양호한위생상태
Tính truyền nhiễm 전염성
Tờ hướng dẫn 안내장
Tôm chân trắng 흰 다리 새우
Tôm 새우
Trại nuôi trồng 양식장
Trang bị 장비
Trạng thái quản lý vệ sinh 위생관리 상태
Trùng có hại 해충
Nước ngưng tụ 응수
Nước sử dụng 용수
Nước thải 폐수
Nước xuất khẩu chủ yếu 주요수출국
Phân loại 선별
Phi lê 세편 뜨기
Phòng bảo quản chất hóa học 화학보관 실
Phòng đóng gói 포장 실
Phòng thay quần áo 탈의 실
Phòng thí nghiệm của chính mình 자체시험실
Phòng thí nghiệm 시험실
Sản phẩm chủ yếu 주요생산품
Số lượng lao động 근로자수
Tạp chất 이물질
Thanh tra viên 조사원
Thị trường xuất khẩu 수출시장
Thiết bị vệ sinh 위생시설
Thịt tôm 새우 살
Thoát nước 배수
Tạp dề 압치마
Tẩy rửa 세척
Với người lao động đang học tiếng Hàn và những ai đang muốn biết thêm về từ vựng tiếng Hàn ở các chuyên ngành khác nhau có thể thông qua bài học này bổ sung những từ mình còn thiếu. Tuy nhiên, các bạn nên xem mục đích học của mình là gì vì nếu như không cần thiết thì sẽ gây mất thời gian và không học được những nội dung khác cần thiết hơn.
Trung tâm tiếng Hàn SOFL chia sẻ đến các học viên bộ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thủy hải sản và các công đoạn tại nhà máy. Mong rằng các bạn sẽ thấy nó thực sự hữu ích và cần thiết cho công việc sau này của mình.
TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 4: Địa chỉ: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: 0962 461 288 - 0917 86 12 88
Website : http://daytienghan.edu.vn/