Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn trong sinh hoạt

Thời gian đăng: 06/11/2015 22:52
Từ vựng là yếu tố quan trọng hình thành nên câu và từ ngữ tiếng Hàn. Để cung cấp từ vựng cơ bản Dạy tiếng Hàn SOFL giới thiệu tới bạn từ vựng về sinh hoạt.
 
Từ vựng tiếng Hàn trong sinh hoạt
Từ vựng tiếng Hàn về sinh hoạt

 
Để học tốt một số từ mới hôm nay bạn đừng quên sử dụng phương pháp học từ vựng tiếng Hàn để tăng thêm hiệu quả cho việc học nhé. 

Từ vựng 

1: 세탁기:----- ▶ Máy giặt 
2 : 회전식 건조기:----- ▶máy sấy quần áo 
3 : 청소기:----- ▶máy hút bụi 
4 : 냉장고:----- ▶tủ lạnh 
5: 에어컨:----- ▶máy lạnh 
6 : 핸드 믹서,믹서:----- ▶ máy say sinh tố 
7 : 컴퓨터:----- ▶máy vi tính 
8 : 식기 세척기:----- ▶máy rửa chén 
9 : 라디오:----- ▶máy ra ti ô 
10 : 텔레비전:----- ▶ti vi , truyền hình 
11: 전자 레인지:----- ▶lò nướng bằng sóng viba 
13: 전기밥솥:----- ▶nồi cơm điện 
14: 다리미:----- ▶bàn ủi điện
15: 백열 전구:----- ▶bóng đèn điện 
16: 스위치:----- ▶công tắc điện 
17 : 전자 레인지:----- ▶bếp điện 
18 : 소켓:----- ▶ổ cắm điện ▶
19: 난로:----- ▶lò điện ▶nan lô
20: 송곳,드릴:----- ▶khoan điện
21: (전기)선붕기:----- ▶quạt điện 
22: 천장 선풍기:----- ▶quạt trần 
23 : 회중 전등:----- ▶đèn pin 
24: 전지 배터리:----- ▶pin
25: 방열기:----- ▶lò sưởi điện 
26: 벽난로:----- ▶lò sưởi
27: 다리미질:----- ▶hanh dong ui qua ao lien tuc
28: 화장대:----- ▶bàn trang điểm
29: 융단:----- ▶thảm ▶ yung tan
30: 구두 흙 터는 매트:----- ▶thảm chùi
32 : 계단:----- ▶cầu thang 
33: 그림:----- ▶tranh ▶ 
34: 액자:----- ▶khung hình 
35: 시계:----- ▶đồng hồ 
36: 벽 시계:----- ▶đồng hồ treo tường 
37: 모래 시계:----- ▶đồng hồ cát 
38: 항로:----- ▶lư hương
39: 칸막히:----- ▶màn cửa , rèm 
40: 커튼:----- ▶màn cửa 
41: 의자:----- ▶ghế 
42: 걸상:----- ▶ghế đẩu 
43: 소파:----- ▶ghế dài , ghế sôfa
44: 안락의자:----- ▶ghế bành
45: 흔들의자:----- ▶ghế xích đu 
46: 책상:----- ▶bàn 
47: 식탁:----- ▶bàn ăn 
48: 테이블보:----- ▶khăn trải bàn
49: 꽃병:----- ▶lọ hoa
50: 병:----- ▶bình , lọ
51: 재떨이:----- ▶gạt tàn thuốc

 
Tiếng Hàn về sinh hoạt
Tiếng Hàn về sinh hoạt

Tham khảo thêm bài viết: Tiếng Hàn cấp tốc

55: 매트리스:----- ▶nệm
56: 이불:----- ▶mềm bông
57: 누비 이불:----- ▶drap trải giường
58: 침대 씌우개:----- ▶drap phủ giường
59: 야간등:----- ▶đèn ngủ
60 : 책상,책꽃이:----- ▶tủ sách
61: 옷장:----- ▶tủ quần áo
62: 식기 선반:----- ▶tủ chén
63: 사발,공기:----- ▶chén
63 :찬장,식기장:----- ▶tủ đựng chén bát
64: 밥침 접시:----- ▶đĩa
65: 작은 접지:----- ▶đĩa nhỏ
65 :밥 주발:----- ▶cái chén , cái bát 
66 : 큰 접시:----- ▶đĩa lớn
67 : 젓가락:----- ▶đôi đũa
68: 잔:----- ▶ly 
69 : 포도주잔:----- ▶ly uống rượu 
70: 맥주잔:----- ▶ly uống bia
71 : 컵:----- ▶tách
72 : 포크:----- ▶nĩa
73 : 숟가락:----- ▶muỗng
74 : 스프용의 큰스푼:----- ▶muỗng canh
76: 국자:----- ▶vá múc canh lớn
77: 커피 스푼:----- ▶muỗng cà phê
78: 식탁용 나이프:----- ▶dao ăn
79 : 냄비:----- ▶nồi


Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết từ vựng tiếng Hàn trong sinh hoạt của chúng tôi. Chúc các bạn học tập tốt. 

 
Tác giả bài viết: Dạy tiếng Hàn


TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL

Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở 4: Địa chỉ: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Email:
trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: 0962 461 288 - 0917 86 12 88
Website : http://daytienghan.edu.vn/

Các tin khác