Đang thực hiện

Tiếng Hàn thương mại

Thời gian đăng: 22/03/2016 15:07
Tiếng Hàn chuyên ngành luôn là chủ đề được nhiều người quan tâm vì nó có thể giúp ích thêm cho công việc của bạn rất nhiều. Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến chuyên ngành thương mại. 

Để học được tiếng Hàn chuyên ngành hay nói cách khác để áp dụng vào công việc bạn đang làm không phải điều dễ dàng gì. Việc đó đòi hỏi ít nhất bạn phải trải qua trình độ trung cấp tiếng Hàn rồi bắt tay vào chuyên ngành, vì thông thường khi đi đi sâu vào nghiên cứu chuyên ngành thì kiến thức sẽ khó và phức tạp hơn rất nhiều. 

 
Tiếng Hàn thương mại
 
Sau đây Trung tâm tiếng Hàn SOFL cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành thương mại:

1 .. 가가격 .. giá tạm thời 
2 .. 가보험서 .. phiếu bảo hiểm tạm thời 
3 .. 가격교환 .. đối giá 
4 .. 가격병동 .. biến động giá cả 
5 .. 감정, 검사 .. giám định, điều tra 
6 .. 감정보고서 .. biên bản giám định 
7 .. 감정증명서 .. giấy chứng giám định 
8 .. 강제청산 .. thanh lý bắt buộc 
9 .. 거래고 .. khối lượng buôn bán 
10 .. 거래량 .. doanh số 
11 .. 거래수수료 .. hoa hồng theo doanh số 
12 .. 검사국 .. cục kiểm nghiệm 
13 .. 검역 .. kiểm dịch 
14 .. 경매, 공매 .. đấu giá, đấu thầu 
15 .. 경매인 .. người bán đấu giá 
16 .. 경매품 .. hàng đấu giá 
17 .. 경쟁 .. cạnh tranh 
18 .. 경쟁가격 .. giá cạnh tranh 
19 .. 경쟁능력 .. năng lực cạnh tranh 
20 .. 경제구조 .. cơ cấu kinh tế 
21 .. 경제동맹 .. đồng minh kinh tế 
22 .. 경제법칙 .. quy luật kinh tế 
23 .. 경제상호원조회의 .. hội đồng tương trợ kinh tế 
24 .. 경제원조 .. viện trợ kinh tế 
25 .. 경제정책 .. chính sách kinh tế 
26 .. 경제주기 .. chu kỳ kinh tế 
27 .. 경제체제 .. chế độ ( hệ thống ) kinh tế 
28 .. 경제팽창 .. bành trướng kinh tế 
29 .. 경제협력개발기구 .. tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế OECD 
30 .. 계약불이행 .. không thực hiện hợp đồng 
31 .. 계약완료 .. chấm dứt hợp đồng 
32 .. 계약위반 .. vi phạm hợp đồng 
33 .. 계약유효기간 .. thời hạn thực hiện hợp đồng 
34 .. 계약의 만기 .. hết hạn hợp đồng 
35 .. 계약이권양도 .. chuyển nhượng hợp đồng 
36 .. 계약이행 .. thực hiện hợp đồng 
37 .. 계약이자 .. ngày ký hợp đồng 
38 .. 계약자 .. người ký kết 
39 .. 계약조건 .. điều kiện hợp đồng 
40 .. 계약초안 .. bản thảo hợp đồng 
41 .. 계약파기 .. huỷ hợp đồng 
42 .. 국경무역 .. buôn bán biên giới 
43 .. 국내가격 .. giá nội địa 
44 .. 국내무역 .. nội thương 
45 .. 국내상품 .. hàng nội 
46 .. 국내시장 .. thị trường trong nước 
47 .. 국제개발협회 .. Hiệp hội Phát triển Quốc tế 
48 .. 국제결제 .. thanh toán quốc tế 
49 .. 국제결제은행 .. Ngân hàng thanh toán quốc tế 
50 .. 국제경제관계 .. quan hệ kinh tế quốc tế 
51 .. 국제경제협력은행 .. Ngân Hàng Hợp tác Kinh tế Quốc Tế 
52 .. 국제무역 .. buôn bán quốc tế 
53 .. 국제박람회 .. triển lãm quốc tế 
54 .. 국제법 .. luật quốc tế 
55 .. 국제부흥개발은행 .. Ngân hàng khôi phục và phát triển quốc tế 
56 .. 국제사법 .. tư pháp quốc tế 
57 .. 국제상업회의소 .. Phòng thương mại quốc tế 
58 .. 국제통화기금 .. quỹ tiền tệ quốc tế 
59 .. 국제투자은행 .. ngân hàng đầu tư quốc tế 
60 .. 국제협정 .. hiệp định quốc tế 
61 .. 권능, 권한 .. thẩm quyền, năng lực hành vi 
62 .. 권리 .. quyền 
63 .. 권리이전증 .. thư chuyển nhượng 
64 .. 규정 .. điều lệ 
65 .. 기구 .. cơ cấu 
66 .. 기관약관, 포기약관 .. điều khoản từ bỏ 
67 .. 기업합병 .. sáp nhập

 
Tác giả bài viết: Dạy tiếng Hàn


TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL

Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở 4: Địa chỉ: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Email:
trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: 0962 461 288 - 0917 86 12 88
Website : http://daytienghan.edu.vn/

Các tin khác