Đang thực hiện

Từ vựng tiếng Hàn đơn giản

Thời gian đăng: 01/04/2016 12:53
Mỗi ngày trau dồi kiến thức với một số từ vựng đơn giản tiếng Hàn sẽ giúp bạn hình thành được hệ thống ngôn ngữ một cách hiệu quả nhất. Đừng quên thường xuyên ôn tập mỗi ngày.

Kinh nghiệm học từ vựng tiếng Hàn là việc bạn kết hợp các phương pháp học một cách linh hoạt. Có thể hôm nay bạn học theo chủ đề ngày mai bạn có thể học theo phim, theo hình ảnh, quan trọng là bạn phải sử dụng chúng thật hiệu quả.

Từ vựng là yếu tố quan trọng để hình thành nên khả năng giao tiếp của bạn, vậy nêu không thường xuyên trau dồi từ vựng thì hẳn là bạn sẽ gặp khó khăn trong cả quá trình giao tiếp và quá trình làm ngữ pháp. Hãy cùng Dạy tiếng Hàn SOFL học một số từ vựng tiếng Hàn đơn giản thường gặp trong đời sống bạn nhé. 

 
Từ vựng tiếng Hàn đơn giản
 
1. 행복하다: to be happy
 
2. 기쁘다: to be glad, happy
 
3. 화나다: to be angry
 
4. 슬프다: to be sad

5. 아프다: to be sick, painful
 
6. 피곤하다: to be tired, exhausted
 
7. 배가 고프다: to be hungry
 
8. 목이 마르다: to be thirsty
 
9. 졸리다: to be sleepy
 
10. 걱정하다: to be worried

11. 무섭다: to be scared
 
12. 짜증나다: to be annoyed
 
13. 놀라다: to be surprised
 
14. 수줍다: to be shy
 
15. 재미있다: to be interesting
 
16. 재미없다: to not be interesting
 
17. 심심하다: to be bored
 
18. 지루하다: to be boring, dull
 
19. 조용하다: to be quiet
 
20. 시끄럽다: to be loud, noisy
 
21. 뜨겁다 to be hot
 
22. 따뜻하다: to be warm
 
23. 차갑다: to be cold
 
24. 시원하다: to be cool, refreshing
 
25. 신선하다: to be fresh
 
26. 아름답다: to be beautiful
 
27. 예쁘다: to be pretty
 
28. 귀엽다: to be cute
 
29. 잘생기다: to be good looking
 
30. 못생기다: to be ugly
 
31. 크다: to be big
 
32. 작다: to be small
 
33. 많다: to be lots, many
 
34. 적다: to be few, little
 
35. 좁다: to be narrow
 
36. 넓다: to be wide, broad
 
37. 뚱뚱하다: to be fat, overweight
 
38. 통통하다: to be chubby
 
39. 날씬하다: to be slim, slender
 
40. 깡마르다: to be skinny, scrawny
 
41. 덥다: to be hot (regarding weather)
 
42. 뜨겁다: to be hot (regarding touch, objects)
 
43. 따뜻하다: to be warm (regarding both weather and objects)
 
44. 춥다: to be cold (regarding weather)
 
45. 차갑다: to be cold, icy, chilly (regarding touch, objects)
 
46. 싸늘하다: to be chilly, frosty
 
47. 습하다: to be damp, moist, humid
 
48. 건조하다: to be dry
 
49. 흐리다: to be cloudy
 
50. 좋다: to be good, fine
 
51. 어렵다:  to be difficult
 
52. 쉽다: to be easy
 
53. 깨끗하다: to be clean
 
54. 더럽다:  to be dirty
 
55. 빠르다: to be fast
 
56. 천천하다: to be slow
 
57. 느리다: to be slow
 
58. 급하다: to be urgent
 
59. 늦다: to be late
 
60. 이르다: to be early
 
61.똑똑하다: to be smart, clever
 
62. 멍청하다: to be stupid, foolish
 
63. 싸다: to be cheap
 
64. 비싸다: to be expensive
 
65. 새롭다: to be new, fresh
 
66. 오래되다: to be old (regarding objects)
 
67. 튼튼하다: to be strong, sturdy
 
68. 씩씩하다: to be brave
 
69. 약하다: to be weak, feeble
 
70. 건강하다: to be healthy
 
71. 쓰다: to be bitter
 
72. 짜다: to be salty
 
73. 시큼하다: to be sour
 
74. 맵다: to be spicy
 
75. 달콤하다: to be sweet
 
76. 기름지다: to be fatty, greasy, oily
 
77. 맛있다: to be delicious, tasty
 
78. 맛없다: to be not tasty
 
79. 가득하다: to be full, crammed
 
80. 비어 있다: to be empty
 
81. 나쁘다: to be bad, poor
 
82. 딱딱하다: to be hard, stiff
 
83. 뾰족하다: to be sharp, pointed
 
84. 부드럽다: to be soft
 
85. 말랑하다: to be soft, tender, ripe
 
86. 촉촉하다: to be moist
 
87. 축축하다: to be damp, clammy, wet
 
88. 젖다: to get wet, damp
 
89. 건조하다: to be dry, arid
 
90. 미끄럽다: to be slippery
 
91. 편하다: to be comfortable
 
92. 불편하다: to be uncomfortable
 
93. 괜찮다: to be alright, ok
 
94. 이상하다: to be weird, strange
 
95. 복잡하다: to be jammed, crowded
 
96. 편리하다: to be convenient
 
97. 다르다: to be different
 
98. 같다: to be the same
 
99. 착하다: to be good-natured, nice
 
100. 비열하다: to be mean, nasty

 
Tác giả bài viết: Dạy tiếng Hàn


TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL

Địa chỉ: Cơ sở 1 Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội 
Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở 4: Địa chỉ: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội
Email:
trungtamtienghansofl@gmail.com
Điện thoại: 0962 461 288 - 0917 86 12 88
Website : http://daytienghan.edu.vn/

Các tin khác